XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 21/12/2024
XSQNG 21/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 0: 8 | |
G7 | 053 |
1: 6, 2 | |
G6 | 6665 9090 3012 |
2: 9, 5 | |
G5 | 7229 |
3: 2 | |
G4 | 78676 89125 17949 |
4: 9, 1 | |
5: 3, 2, 1 | |||
G3 | 30708 03076 |
6: 9, 5 | |
G2 | 95687 |
7: 6, 6 | |
G1 | 13751 |
8: 7, 4 | |
ĐB | 324269 | 9: 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 14/12/2024
XSQNG 14/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: | |
G7 | 780 |
1: 7, 6 | |
G6 | 4923 1964 5276 |
2: 8, 3, 0 | |
G5 | 6439 |
3: 9 | |
G4 | 11617 93692 14343 |
4: 3, 3, 0 | |
5: 5 | |||
G3 | 41920 02440 |
6: 9, 4 | |
G2 | 51816 |
7: 6, 5, 5 | |
G1 | 02075 |
8: 0 | |
ĐB | 783698 | 9: 8, 2 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 07/12/2024
XSQNG 07/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 8, 8 | |
G7 | 167 |
1: 8,6,6,5 | |
G6 | 5642 2029 2678 |
2: 9, 6 | |
G5 | 0515 |
3: 0 | |
G4 | 67957 99818 77508 |
4: 2 | |
5: 7, 1, 0 | |||
G3 | 46169 05550 |
6: 9, 7 | |
G2 | 04708 |
7: 8 | |
G1 | 41430 |
8: 1 | |
ĐB | 515216 | 9: 9 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 30/11/2024
XSQNG 30/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 0: 6, 6, 0 | |
G7 | 433 |
1: 5,0,0,0 | |
G6 | 8006 6486 9935 |
2: 1 | |
G5 | 7706 |
3: 5, 3, 3 | |
G4 | 53310 95733 11210 |
4: 6 | |
5: | |||
G3 | 32200 19546 |
6: 5, 1 | |
G2 | 83510 |
7: 9, 4 | |
G1 | 86021 |
8: 6 | |
ĐB | 304879 | 9: 3 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 23/11/2024
XSQNG 23/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 0: 5, 0 | |
G7 | 415 |
1: 8, 7, 5 | |
G6 | 6879 0088 7317 |
2: 7, 7, 0 | |
G5 | 6850 |
3: 5 | |
G4 | 71535 56351 77758 |
4: 5, 1, 0 | |
5: 8, 1, 0 | |||
G3 | 58900 01540 |
6: | |
G2 | 12820 |
7: 9 | |
G1 | 88741 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 122218 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 16/11/2024
XSQNG 16/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 0: 4, 4 | |
G7 | 638 |
1: 6 | |
G6 | 5521 8727 3359 |
2: 7,4,3,3,1 | |
G5 | 4304 |
3: 8, 7 | |
G4 | 72024 01023 53916 |
4: | |
5: 9, 7, 7 | |||
G3 | 33257 97279 |
6: | |
G2 | 51996 |
7: 9, 0 | |
G1 | 02988 |
8: 8 | |
ĐB | 171870 | 9: 6, 5 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi