XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/1/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/1/2024
XSMB- XSTD- XSHN 11/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 28285 | 0: 9 | |
G1 | 45785 |
1: 3, 1 | |
G2 | 14065 97397 |
2: 8,3,2,1 | |
G3 | 20245 50613 86575 |
3: 1 | |
4: 9,7,7,5,3 | |||
G4 | 1447 8321 7343 5081 |
5: | |
G5 | 3322 1578 6731 |
6: 5 | |
7: 8, 5 | |||
G6 | 185 547 711 |
8: 7,5,5,5,4,2,1 | |
G7 | 82 23 28 84 |
9: 7,3,1,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/1/2024
XSAG 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 0: | |
G7 | 453 |
1: | |
G6 | 2095 2864 4844 |
2: 4, 3, 0 | |
G5 | 7570 |
3: 7 | |
G4 | 11345 30441 96498 |
4: 5,4,3,1 | |
5: 3 | |||
G3 | 51224 70899 |
6: 9, 4 | |
G2 | 38037 |
7: 9, 8, 0 | |
G1 | 99469 |
8: 0 | |
ĐB | 056279 | 9: 9, 8, 5 |
XSBTH 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 0: 5 | |
G7 | 516 |
1: 7, 6, 6 | |
G6 | 9175 5116 2717 |
2: 3 | |
G5 | 8931 |
3: 4, 1, 1 | |
G4 | 93034 37353 73645 |
4: 5 | |
5: 3 | |||
G3 | 54361 70423 |
6: 3,3,1,1 | |
G2 | 84488 |
7: 5, 5 | |
G1 | 63387 |
8: 8, 7 | |
ĐB | 461875 | 9: |
XSTN 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 0: | |
G7 | 939 |
1: 4, 1 | |
G6 | 1911 1965 1314 |
2: 1 | |
G5 | 2538 |
3: 9, 8, 1 | |
G4 | 66085 13231 69497 |
4: 7 | |
5: 8, 6 | |||
G3 | 14794 47156 |
6: 5, 4 | |
G2 | 31721 |
7: | |
G1 | 44488 |
8: 8, 5 | |
ĐB | 934958 | 9: 7,7,4,4,4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/1/2024
XSBDI 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 0: 6, 3 | |
G7 | 562 |
1: | |
G6 | 1758 3354 3180 |
2: 9 | |
G5 | 0003 |
3: 7, 7 | |
G4 | 23329 18759 49006 |
4: 6 | |
5: 9,8,6,4,3 | |||
G3 | 68684 58496 |
6: 2, 1, 1 | |
G2 | 46753 |
7: | |
G1 | 09146 |
8: 4, 0 | |
ĐB | 440661 | 9: 8, 6 |
XSQB 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: 5,2,1,0 | |
G7 | 666 |
1: 7, 6, 2 | |
G6 | 5446 1002 1000 |
2: | |
G5 | 0288 |
3: | |
G4 | 77805 21655 27776 |
4: 6, 6 | |
5: 5 | |||
G3 | 74716 92612 |
6: 6, 6, 5 | |
G2 | 75946 |
7: 6 | |
G1 | 35317 |
8: 8,3,1,1 | |
ĐB | 727281 | 9: |
XSQT 11/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 0: 9, 8, 3 | |
G7 | 812 |
1: 5, 5, 2 | |
G6 | 2496 6915 5974 |
2: | |
G5 | 5009 |
3: 6, 5, 0 | |
G4 | 58708 74892 23403 |
4: 3 | |
5: 1 | |||
G3 | 94736 36343 |
6: 9 | |
G2 | 26086 |
7: 4, 2 | |
G1 | 56651 |
8: 6 | |
ĐB | 391035 | 9: 8, 6, 2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-1-2024
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/1/2024, kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số ngày 11-1-2024, xổ số kiến thiết 11-1
XS 11/1/2024, XSKT 11/1, kqxs 11-1-2024, XS 11/1
Ket qua xo so ngay 11/1/2024, kqxs ngay 11/1, ket qua xo so ngay 11-1-2024, xo so kien thiet 11-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/1/2024, kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số ngày 11-1-2024, xổ số kiến thiết 11-1
XS 11/1/2024, XSKT 11/1, kqxs 11-1-2024, XS 11/1
Ket qua xo so ngay 11/1/2024, kqxs ngay 11/1, ket qua xo so ngay 11-1-2024, xo so kien thiet 11-1